Ty ren xi mạ kẽm

Hiển thị 1–30 của 36 kết quả

Mô tả về Thanh ren ty ren mạ kẽm

Sản phẩm được biết đến là thanh ren, hay còn gọi là ty ren, thường được sử dụng chung với đai ốc trong quá trình thi công và lắp ráp công trình. Có hình dạng thẳng và chiều dài dao động từ 1m đến 3m, ty ren có khả năng chịu sức căng và áp lực cực kỳ cao, điều này khiến cho việc liên kết các cấu trúc trở nên vô cùng an toàn.

Ty ren mạ kẽm
Ty răng mạ kẽm

Tên gọi của ty ren mạ kẽm

Các sản phẩm thanh ren mạ kẽm, còn được biết đến với các tên gọi khác như ty ren, ty răng thép, ty treo, ty treo trần, hay ty treo máng cáp đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng công trình, đặc biệt là khi lắp đặt hệ thống điện nước, hệ thống điều hòa và hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các tòa nhà cao tầng cũng như hệ thống nhà xưởng. Sự ứng dụng của thanh ren trong xây dựng các công trình dân dụng là không thể phủ nhận

Thông số kĩ thuật của ty ren

Kích thước của thanh ren thường dao động từ 1-3m, với đường kính theo tiêu chuẩn DIN 975 từ M6 đến M42.

Thanh ren được phân loại thành nhiều cấp bền khác nhau như 3.6,4.6,4.8,5.6,6.8 và 8.8 tương ứng với khả năng chịu tải khác nhau.

Thanh ren và phụ kiện
Thanh ren và phụ kiện

Phân loại ty ren theo bề mặt

Ty ren cấp bền 4.8 khả năng chịu lực kéo tối thiểu là 4000kg/cm2.

Ty ren cấp bền 5.6 khả năng chịu lực kéo tối thiểu là 5000kg/cm2.

Ty ren cấp bền 8.8: khả năng chịu lực lớn, tối thiểu là 8000kg/cm2.

Ty ren mạ kẽm nhúng nóng khả năng chịu đựng điều kiện môi trường ngoài trời khá tốt

Ty ren nhuộm đen thường dùng với những ty ren có cấp bền 8.8.

Ty ren cường lực

Ty răng m14 cường lực 8.8

37.000 

Ty ren cường lực

Ty răng m12 cường lực 8.8

28.500 

Ty ren cường lực

Ty răng m10 cường lực 8.8

19.500 

Ty ren cường lực

Ty răng m8 cường lực 8.8

14.500 

Ty ren inox

Ty ren m24 inox

141.000 227.000 

Ty ren inox

Ty ren m22 inox

115.000 188.000 

Ty ren inox

Ty ren m20 inox

97.000 158.000 

Ty ren inox

Ty ren m18 inox

77.000 126.000 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 24ly

63.200 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 22ly

54.000 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 20ly

43.500 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 18ly

34.500 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 16ly

27.200 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 14ly

20.000 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 12ly

14.200 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 10ly

9.950 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 8ly

6.300 

Ty ren xi mạ kẽm

Tyren thép đen 6ly

4.500 

Ty ren inox

Ty ren m16 inox

61.000 96.000 

Ty ren inox

Ty ren m14 inox

46.000 77.000 

Ty ren inox

Ty ren m12 inox

34.000 52.000 

Ty ren inox

Ty ren 10mm inox

33.000 35.500 

Ty ren inox

Ty ren 8mm inox

19.000 21.000 

Ty ren xi mạ kẽm

Ty ren m20

46.000 

Ty ren xi mạ kẽm

Ty ren m18

37.000 

Ty ren xi mạ kẽm

Ty ren m16

24.000 

Ty ren xi mạ kẽm

Ty ren m14

18.500 

Ty ren xi mạ kẽm

Ty ren m12

15.500 46.500 

Ty ren mạ kẽm nhúng nóng

Ty ren 14mm kẽm nhúng nóng

131.000 

Ty ren mạ kẽm nhúng nóng

Ty ren 12mm kẽm nhúng nóng

75.000